
Kem: Thuốc dùng ngoài
Thành phần hoạt chất:
Fusidic acid …………………………… 20 mg
Hydrocortisone acetate………………… 10 mg
– Thành phần tá dược:……….. vừa đủ 15 g
Để xa tầm tay trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Hộp 1 tuýp 15g.
Fusidic acid …………………………… 20 mg
Hydrocortisone acetate………………… 10 mg
– Thành phần tá dược:……….. vừa đủ 1 g
Kem
Hộp 1 tuýp 15g.
Tránh dùng Bifudin H liên tục trong thời gian dài.
Tùy thuộc vào vị trí sử dụng, cần lưu ý tới khả năng hấp thụ toàn thân của hydrocortisone acetate khi điều trị với kem Bifudin H.
Do chứa corticosteroid, nên cẩn thận khi bôi Bifudin H gần mắt. Tránh để kem Bifudin H dính vào mắt (xem mục 10.Tác dụng không mong muốn).
Rối loạn thị giác có thể được báo cáo khi sử dụng corticosteroid toàn thân và tại chỗ. Nếu bệnh nhân có các triệu chứng như nhìn mờ hoặc các rối loạn thị giác khác, bệnh nhân nên được xem xét chuyển đến bác sĩ nhãn khoa để đánh giá các nguyên nhân có thể xảy ra, bao gồm đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc các bệnh hiếm gặp như bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch (CSCR) đã từng được báo cáo sau khi sử dụng corticosteroid toàn thân và tại chỗ.
Ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA) có hồi phục có thể xảy ra khi có sự hấp thu toàn thân corticosteroid dùng tại chỗ.
Bifudin H nên được sử dụng cẩn thận ở trẻ em vì so với người lớn trẻ em có thể mẫn cảm hơn với các corticosteroid dùng tại chỗ gây ra ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – thượng thận và hội chứng Cushing (xem phần Tác dụng không mong muốn).
Đã có báo cáo về kháng thuốc khi sử dụng fusidic acid tại chỗ. Cũng như với mọi kháng sinh, sử dụng fusidic acid kéo dài hoặc lặp lại có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc tiến triển. Sử dụng fusidic acid và hydrocortisone acetate không quá 14 ngày cho một liệu trình điều trị sẽ giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc tiến triển.
Điều này cũng ngăn ngừa nguy cơ tác dụng ức chế miễn dịch của corticosteroid có thể che dấu bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng tiềm ẩn nào do vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh. Kết hợp kháng sinh-steroid không nên tiếp tục quá 7 ngày nếu không có bất kỳ cải thiện lâm sàng nào.
Do tác dụng ức chế miễn dịch của các corticosteroid, Bifudin H có thể làm tăng nhạy cảm với nhiễm khuẩn, làm nặng thêm tình trạng nhiễm khuẩn đã có và hoạt hóa nhiễm khuẩn tiềm ẩn. Nên chuyển sang liệu pháp toàn thân nếu không thể kiểm soát nhiễm khuẩn khi dùng thuốc tại chỗ (xem mục 5. Chống chỉ định).
Vì kem Bifudin H có chứa corticosteroid, không nên dùng trong các trường hợp sau: teo da, loét da, mụn trứng cá, tĩnh mạch da dễ vỡ, ngứa quanh hậu môn và sinh dục. Cần tránh tiếp xúc với vết thương hở và niêm mạc. Như với tất cả các corticosteroid khác, nên tránh sử dụng lâu dài trên mặt.
Kem Bifudin H chứa BHT (Hydroxytoluene butyl hóa), cetyl alcohol và kali sorbat. Các tá dược này có thể gây ra các phản ứng da tại chỗ (ví dụ như viêm da tiếp xúc). BHT cũng có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc.
Hướng dẫn bệnh nhân không hút thuốc hoặc đến gần ngọn lửa vì có nguy cơ bỏng nặng. Vải (quần áo, ga trải giường, băng gạc, v.v.) tiếp xúc với sản phẩm này dễ cháy hơn và là nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng. Giặt quần áo và ga giường có thể làm giảm tích tụ sản phẩm nhưng không loại bỏ hoàn toàn.
7.1. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai:
Fusidic acid: Được tiên lượng là không ảnh hưởng đến thai nhi vì sự phơi nhiễm toàn thân với fusidic acid không đáng kể.
Hydrocortisone acetate:
Một lượng lớn dữ liệu trên phụ nữ có thai (kết quả trên hơn 1000 phụ nữ mang thai) cho thấy không có dị tật cũng như độc tính đối với thai nhi/trẻ sơ sinh do tác dụng của corticosteroid.
Kem Bifudin H có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu cần. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức chung về corticosteroid toàn thân, cần thận trọng khi sử dụng kem Bifudin H trong thời kỳ mang thai.
7.2. Thời kỳ cho con bú:
Tiên lượng không ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh bú mẹ vì phơi nhiễm toàn thân với fusidic acid/hydrocortisone acetate bôi tại chỗ trên một vùng da giới hạn của phụ nữ đang cho con bú là không đáng kể.
Có thể dùng kem Bifudin H trong thời kỳ cho con bú nhưng nên tránh bôi lên vùng ngực.
7.3. Khả năng sinh sản
Không có nghiên cứu lâm sàng về khả năng sinh sản.
Thuốc không gây ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Rối loạn hệ thống miễn dịch | |
Ít gặp | Quá mẫn |
Rối loạn mắt | |
Chưa rõ | Mờ mắt* |
Rối loạn da và mô dưới da | |
Ít gặp | Viêm da tiếp xúc Eczema (tình trạng nặng) Phát ban |
Rối loạn chung và tình trạng cơ địa | |
Thường gặp | Phản ứng tại nơi sử dụng (bao gồm ngứa, rát và kích ứng) |
* Xem thêm mục Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
36 tháng kể từ ngày sản xuất