
Cefalexin monohydrat tương ứng ………………………………………..500 mg Cefalexin
Tá dược (Talc, Mg.stearat,Aerosil) …………………………………………….vừa đủ 1 viên.
Viên nang cứng.
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Độ thanh thải Creatinin | Creatinin huyết thanh | Liều duy trì tối đa |
≥ 50 ml/phút | ≤ 132 micromol/lít | 1g/4 lần/24giờ |
49-20 ml/phút | 133 – 295 micromol/lít | 1g/3 lần/24giờ |
19-10 ml/phút | 296 – 470 micromol/lít | 500 mg/3 lần/24giờ |
≤ 10 ml/phút | ≥ 471 micromol/lít | 250 mg/2 lần/24giờ |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử
dụng thuốc.
Nơi khô mát, không quá 300C, tránh ánh sáng.
36 tháng (Kể từ ngày sản xuất).